THÔNG BÁO
Về việc tổ chức thi kỹ năng bổ trợ cho sinh viên
Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực trân trọng thông báo kế hoạch tổ chức thi kỹ năng bổ trợ cho sinh viên, chi tiết như sau:
1. Đối tượng thi kỹ năng bổ trợ
Sinh viên Khoa Quốc tế, ĐHQGHN (Danh sáchkèm theo).
2. Thời gian thi
Thời gian hướng dẫn thi: 08h30 ngày 26/12/2021. Sinh viên đăng nhập để được hướng dẫn thi qua Zoom theo thông tin: ID: 994 2322 0049, Mật khẩu: knm.uet
Thời gian thi: từ 09h00 đến 09h50 ngày 26/12/2021.
(Thông tin chi tiết về hướng dẫn thi, ca thi trong danh sách kèm theo).
3. Lưu ý đối với sinh viên:
- Chủ động phòng tránh dịch, đảm bảo an toàn phòng,chống dịch bệnh theo quy định.
- Đọc kỹ hướng dẫn thi trên website học kỹ năng bổ trợ. Sinh viên đăng ký học kỹ năng nào chỉ được thi đúng kỹ năng đó.
- Thường xuyên cập nhật email, thông báo của nhà trường để kịp thời nắm bắt thông tin, tham gia đầy đủ, đúng thời gian thi.
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ:
Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực, ĐHQGHN
Địa chỉ: Nhà G8, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 0242 2142 898
Cán bộ chuyên trách:
ThS. Giang Hồng Quỳnh, Trung tâm DB&PTNNL, điện thoại 0916.121.322, email: quynhgh@gmail.com
Trân trọng thông báo ./.
DANH SÁCH THI KỸ NĂNG BỔ TRỢ SINH VIÊN KHOA QUỐC TẾ, ĐHQGHN |
|||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số /TB-DB&PTNNL ngày / /2021) | |||||||||||||||
- | Thi trực tuyến trên hệ thống đào tạo Kỹ năng bổ trợ tại địa chỉ website: http://el.hdc.org.vn | ||||||||||||||
- | Thời gian thi: từ 09h00 đến 09h50, buổi sáng 26/12/2021 | ||||||||||||||
- | Hướng dẫn thi qua Zoom: 08h30 buổi sáng 26/12/2021 | ||||||||||||||
- | Lưu ý: | ||||||||||||||
* Sinh viên truy cập bằng tài khoản thi 30 phút trước giờ thi để thực hiện công tác chuẩn bị thi. | |||||||||||||||
* Sinh viên tham gia đầy đủ, đúng giờ buổi Hướng dẫn thi và giải đáp thắc mắc lúc 08h30 buổi sáng 26/12/2021 qua hệ thống Zoom meetings với ID: 994 2322 0049 Mật khẩu: knm.uet hoặc đường link sau: | |||||||||||||||
https://zoom.us/j/99423220049?pwd=MGlqbHpmc053dDBSbVBYbEFIY0VGQT09 | |||||||||||||||
- | Danh sách tài khoản thi: | ||||||||||||||
STT | Mã sinh viên | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ngành học | SĐT | Tài khoản thi | Mật khẩu | Ghi chú | ||||||
Họ đệm | Tên | Ng | T | N | |||||||||||
1 | 16071268 | Mai Thị Tùng | Anh | 5 | 4 | 1998 | Thái Bình | Hệ thống thông tin quản lí | MIS2016A | 16071268@vnu.edu.vn | vnu.is.160712682612 | 16071268 | |||
2 | 17071352 | Lê | Huy | 7 | 12 | 1999 | Hà Nội | Hệ thống thông tin quản lí | MIS2017A | 17071352@vnu.edu.vn | vnu.is.170713522612 | 17071352 | |||
3 | 17071354 | Trân Nam | Khánh | 25 | 8 | 1999 | Bắc Ninh | Hệ thống thông tin quản lí | MIS2017A | 17071354@vnu.edu.vn | vnu.is.170713542612 | 17071354 | |||
4 | 17071361 | Ngô Quang | Long | 13 | 12 | 1998 | Hà Nội | Hệ thống thông tin quản lí | MIS2017A | 17071361@vnu.edu.vn | vnu.is.170713612612 | 17071361 | |||
5 | 17071363 | Lê Thị Thanh | Mai | 14 | 1 | 1999 | Hải Dương | Hệ thống thông tin quản lí | MIS2017A | 17071363@vnu.edu.vn | vnu.is.170713632612 | 17071363 | |||
6 | 18071485 | Nguyễn Vũ Hoàng | Minh | 7 | 12 | 2000 | Hưng Yên | Hệ thống thông tin quản lí | MIS2018A | 18071485@vnu.edu.vn | vnu.is.180714852612 | 18071485 | |||
7 | 17071367 | Đỗ Minh | Quang | 4 | 3 | 1998 | Hà Nội | Hệ thống thông tin quản lí | MIS2017A | 17071367@vnu.edu.vn | vnu.is.170713672612 | 17071367 | |||
8 | 18071492 | Nguyễn Minh | Sơn | 8 | 11 | 2000 | Hà Nội | Hệ thống thông tin quản lí | MIS2018A | 18071492@vnu.edu.vn | vnu.is.180714922612 | 18071492 | |||
9 | 17071246 | Phạm Thị Kim | Chi | 14 | 9 | 1999 | Nam Định | Kế toán, phân tích và kiểm toán | AC2017C | 17071246@vnu.edu.vn | vnu.is.170712462612 | 17071246 | |||
10 | 18071314 | Trần Minh | Đức | 17 | 10 | 2000 | Điện Biên | Kế toán, phân tích và kiểm toán | AC2018A | 18071314@vnu.edu.vn | vnu.is.180713142612 | 18071314 | |||
11 | 17071315 | Đỗ Thành | Tâm | 7 | 7 | 1999 | Hà Nội | Kế toán, phân tích và kiểm toán | AC2017B | 17071315@vnu.edu.vn | vnu.is.170713152612 | 17071315 | |||
12 | 17071337 | Phan Thị | Tươi | 13 | 6 | 1999 | Thanh Hóa | Kế toán, phân tích và kiểm toán | AC2017C | 17071337@vnu.edu.vn | vnu.is.170713372612 | 17071337 | |||
13 | 17071318 | Lê Ngọc | Thắng | 16 | 9 | 1999 | Hà Nội | Kế toán, phân tích và kiểm toán | AC2017A | 17071318@vnu.edu.vn | vnu.is.170713182612 | 17071318 | |||
14 | 18071014 | Lê Tuấn | Anh | 18 | 9 | 2000 | Thanh Hóa | Kinh doanh quốc tế | IB2018B | 18071014@vnu.edu.vn | vnu.is.180710142612 | 18071014 | |||
15 | 17071029 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 4 | 12 | 1999 | Ninh Bình | Kinh doanh quốc tế | IB2017D | 17071029@vnu.edu.vn | vnu.is.170710292612 | 17071029 | |||
16 | 16071031 | Đàm Trường | Giang | 15 | 9 | 1998 | Cao Bằng | Kinh doanh quốc tế | IB2016A | 16071031@vnu.edu.vn | vnu.is.160710312612 | 16071031 | |||
17 | 18071109 | Hoàng Việt | Hưng | 23 | 8 | 2000 | Thái Nguyên | Kinh doanh quốc tế | IB2018G | 18071109@vnu.edu.vn | vnu.is.180711092612 | 18071109 | |||
18 | 18071180 | Phạm Hồng | Ngọc | 2 | 4 | 2000 | Quảng Ninh | Kinh doanh quốc tế | IB2018B | 18071180@vnu.edu.vn | vnu.is.180711802612 | 18071180 | |||
19 | 16071126 | Trần Chí | Trung | 6 | 8 | 1998 | Hà Nội | Kinh doanh quốc tế | IB2016C | 16071126@vnu.edu.vn | vnu.is.160711262612 | 16071126 | |||
Ấn định danh sách bao gồm 19 sinh viên./. | |||||||||||||||
K1806TCB | Phùng Thị | Hằng | 6 | 11 | 1983 | Hà Nội | Báo chí | 988679244 | phunghangmtxh611@gmail.com | vnu.ueb.phungthihang | phungthihang | Trường NV thi ghép | |||
1 | 17001862 | Nguyễn Hoàng Tuyết | Mai | 20 | 2 | 1999 | Hà Nội | Hóa học | Nguyenhoangtuyetmai_t62@hus.edu.vn | vnu.hus.17001862612 | 17001862 | Trường Tự nhiên thi ghép | |||
17000578 | Nguyễn Văn | Thuận | 20 | 3 | 1999 | Hà Nội | Quản lý tài nguyên và môi trường | nguyenthuan99ss@gmail.com | vnu.hus.17000578612 | 17000578 | Trường Tự nhiên thi ghép |
--